Sự khác biệt cáp điều khiển và cáp điện dân dụng

Hiện nay, trong quá trình lựa chọn dây cáp điều khiển và cáp điện dân dụng, chúng ta cần phân biệt rõ tính năng và điểm khác biệt giữa 2 loại dây này. Việc hiểu rõ về bản chất của 2 loại dây trên sẽ giúp tiết kiệm thời gian lựa chọn sản phẩm và đảm bảo bạn có thể chọn đúng sản phẩm cho dự án.

1. Dây cáp điện dân dụng là gì?

Dây cáp điện dân dụng là những loại dây dẫn điện giúp truyền tải điện năng trên diện rộng. Sản phẩm này có thể dễ dàng tìm thấy trong các ứng dụng đời sống hằng ngày như: các thiết bị kết nối điện trong gia đình (tivi, máy lạnh, máy giặt…).

Thông thường, điện áp định danh của dây điện dân dụng là 0,6/1kV trở lên.

2. Dây cáp điều khiển là gì?

Dây cáp điều khiển hay còn được gọi là control cable. Đây là một loại cáp điều khiển chuyên biệt, được dùng để truyền tải năng lượng và điều khiển các chức năng trong hệ thống máy móc đến các thiết bị chuyển đổi điều khiển từ xa mà không dùng đến sóng điện từ.

Dây cáp điều khiển được sử dụng chủ yếu trong công nghiệp, dùng trong nhà máy sản xuất tự động hóa, các ứng dụng robot, ứng dụng kéo thả, cầu trục, sân bay, đường sắt. Ngoài ra, loại dây cáp điện điều khiển này cũng được dùng trong các hệ thống toà nhà, chẳng hạn như hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống đo lường nhiệt độ, hệ thống âm thanh… và nhiều ứng dụng khác.

Điểm nổi bật của cáp điện điều khiển chính là khả năng hoạt động tốt trong những môi trường khắc nghiệt, có yêu cầu chịu được rung động, nhiệt độ cao, môi trường dầu mỡ hóa chất tẩy rửa…

3. So sánh dây cáp điều khiển & cáp điện dân dụng

Dây cáp điện dân dụng và dây cáp điều khiển đều thực hiện chức năng truyền tải năng lượng từ nơi này sang nơi khác, từ thiết bị này sang thiết bị khác.

Dây cáp điện dân dụng Dây cáp điều khiển
Cấu tạo cơ bản của dây cáp điện Cấu tạo cơ bản bao gồm: lõi dẫn điện, vỏ cách điện và vỏ bảo vệ Có cấu tạo phức tạp hơn bao gồm: lõi dẫn điện (conductor), vỏ cách điện (insulation), lớp chống nhiễu (shield tape), lớp giáp bảo vệ (armour), vỏ bảo vệ bên trong (inner sheath) và vỏ bảo vệ bên ngoài (outer sheath).
Độ mềm lõi dẫn điện Lõi dẫn điện của dây cáp điện dân dụng có cấu tạo từ 1 hoặc 7 sợi đồng nhỏ. Lõi dẫn điện của dây cáp điều khiển thường có từ 7 sợi trở lên, tương ứng với các cấp độ mềm class 2, 5, 6 theo tiêu chuẩn IEC 60228.
Vỏ cách điện của dây cáp điện Lớp vỏ cách điện của dây cáp điện dân dụng thường làm từ nhựa dẻo PVC và XLPE. Vỏ cách điện của của dây cáp điều khiển thường làm bằng hợp chất PVC đặc biệt hoặc PE.
Khả năng chống nhiễu Khả năng chống nhiễu của dây cáp điện dân dụng chỉ mang tính tương đối. Khả năng chống nhiễu của dây cáp điện điều khiển tốt hơn.
Lớp chống nhiễu thường làm bằng đồng bện chặt hay lưới đồng mạ thiếc hoặc lá nhôm.
Môi trường truyền tải Dây cáp điện dân dụng truyền tải điện ở các điều kiện thông thường trong đời sống. Dây cáp điện điều khiển được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, đặc biệt là môi trường sản xuất khắc nghiệt, đòi hỏi dây cáp điện điều khiển phải chịu được nhiệt độ cao, các yếu tố gây nhiễu, có dầu và các hóa chất tẩy rửa…
Cách gọi tên Dây cáp điện dân dụng thường được gọi tên dựa vào tiết diện của dây.
Ví dụ: 1.0mm2; 1.5mm2; 2.5mm2; 0.75mm2.
Dây cáp điện điều khiển cũng được gọi tên dựa vào tiết diện của dây. Bên cạnh đó, loại dây này cũng được gọi tên theo chỉ số AWG.
Ví dụ: 16AWG, 18AWG…

 

Nguồn: sưu tầm internet

Trả lời